Có 2 kết quả:
超齡 chāo líng ㄔㄠ ㄌㄧㄥˊ • 超龄 chāo líng ㄔㄠ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too old
(2) overage
(2) overage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) too old
(2) overage
(2) overage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0